Giá bán: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:36 tháng và dịch vụ bảo hành tại nhà
STT | Tên thông số | ||||
1 | Thông tin chung | ||||
Loại phương tiện | Ô Tô tải có mui | ||||
Nhãn hiệu, số loại phương tiện | WAW, SX/CTH.TM1 | ||||
Công thức bánh xe | 4x2R | ||||
2 | Thông số kích thước | ||||
Kích thước ( Dài x Rộng x Cao ) mm | 8370x2430x3450 | ||||
Khoảng cách trục (mm) | 4700 | ||||
Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 1840/1760 | ||||
Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm) | 2065 | ||||
Chiều dài đầu xe (mm) | 1210 | ||||
Chiều dài đuôi xe (mm) | 2560 | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 250 | ||||
Góc thoát trước/sau (độ ) | 33/11 | ||||
Chiều rộng cabin | 2240 | ||||
Chiều rộng thùng hàng | 2430 | ||||
3 | Thông số về khối lượng | ||||
Khối lượng bản thân (Kg) - Cho phép lên trục trước (kg ) - Cho phép lên trục sau ( Kg ) |
5705 2545 3160 |
||||
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông phải xin phép (kg) | 8000 | ||||
Khối lượng hàng hoá chuyên chở theo thiết kế (kg) | 8000 | ||||
Số người cho phép chở kể cả người lái ( Người) ( kg) | 3 (195kg ) | ||||
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) | 13900 | ||||
Phân bố lên trục trước | 3950 | ||||
Phân bổ lên trục sau | 9950 | ||||
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | 13900 | ||||
Khả năng chịu tải lớn nhất trên trục trước của xe cơ sở | 5600 | ||||
Khả năng chịu tải lớn nhất trên trục sau của xe cơ sở | 10000 | ||||
4 | Thông số về tính năng chuyển động | ||||
Tốc độ lớn nhất của xe (km/h) | 74,86 | ||||
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 37 | ||||
Thời gian tăng tốc ô tô từ lúc khởi hành đến khi đi hêt quãng đường 200km khi đầy tải (s) | 24,55 | ||||
Góc ổn định tĩnh ngang ô tô khi không tải ( độ ) | 37,85 | ||||
Quãng đường phanh ở tốc độ 30 km/h (m) | 6,22 | ||||
Gia tốc phanh ở tốc độ 30 km/h (m/s2) | 6,87 | ||||
Bán kính vòng quay theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 9,5 | ||||
5 | Động cơ | ||||
Kiểu loại - Tên nhà sản xuất | YNF40E1 | ||||
Loại nhiên liêu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | ||||
Mức khí thải tương đương | Euro IV | ||||
Dung tích xi lanh ( cm3 ) | 3920 | ||||
Tỉ số nén | 17,5:1 | ||||
Đường kính xi lanh x Hành trình Piston (mm) | 102x120 | ||||
Công suất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay (vòng/phút) | 125/2600 | ||||
Mô men xoắn lớn nhất (Nm)/Tốc độ quay (Vòng/phút) | 600/1300-1900 | ||||
Vị trí lắp đặt động cơ trên xe | Phí trước | ||||
6 | Ly hợp | Đĩa ma sát khô dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | |||
7 | Hộp số | ||||
Nhãn hiệu, số loại phương tiện | 8JS75TE-C | ||||
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | ||||
Kiểu dẫn động | Dẫn động cơ khí | ||||
Số tay số | 8 số tiến, 2 số lùi | ||||
Tỷ số truyền | 10,38;6,477;4,318;3,47;2,41;1,49;1,00;0,80;R1:10,54;R2 : 2,45 | ||||
Mô men xoắn cho phép (N.m) | 750 | ||||
8 | Trục các đăng | ||||
Trục nối với hộp số | 01 trục | ||||
Mã hiệu | 2202010-N18 | ||||
Loại | Không đồng tốc | ||||
Đường kính ngoài x chiều dày (mm) | 89x5 | ||||
Chiều dài (mm) | 1140 | ||||
Vật liệu chế tạo | 40Cr | ||||
Trục nối với cầu sau | 01 trục | ||||
Mã hiệu | 2201010-K32 | ||||
Loại | Không đồng tốc | ||||
Đường kính ngoài x chiều dày (mm) | 89x5 | ||||
Chiều dài (mm) | 1420 | ||||
Vật liệu chế tạo | 40Cr | ||||
9 | Cầu xe trước | ||||
Nhãn hiệu cầu trước | 2300001-E702 | ||||
Khối lượng cho phép (kg) | 6000 | ||||
Vệt bánh (mm) | 1840 | ||||
Tết diện mặt cắt ngang dầm cầu | Hình chữ "I" | ||||
10 | Cầu xe sau | ||||
Nhãn hiệu cầu sau | 2400001HP4 | ||||
Khối lượng cho phép (kg) | 10000 | ||||
Vệt bánh (mm) | 1760 | ||||
Mo men cho phép (N.m) | 30000 | ||||
Tỷ số truyền | 4,875 | ||||
Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu | Hình hộp | ||||
11 | Cỡ lốp | ||||
Trục 1 | 02/9.00-20 | ||||
Trục 2 | 04/9.00-20 | ||||
Lốp dự phòng | 01/9.00-20 | ||||
Áp suất lốp tương ứng với tải trọng lớn nhất (kPa) | 800/750 | ||||
Chỉ số khả năng chịu tải của lốp | 144/141 | ||||
Cấp tốc độ của lốp | Không đồng tốc | ||||
12 | Hệ thống tre Cầu trước : Treo phụ thuộc , nhíp lá bán elíp, giảm chấn thuỷ lực Cầu sau : Treo phụ thuộc, nhíp lá bán elíp |
||||
Thông số | Đơn vị | Nhíp trước | Nhíp sau | ||
Khoảng cách 2 mõ nhíp (cm ) | cm | 126,5 | 143 | 94 | |
Hệ số dạng nhíp (1-1,5) | 1,2 | 1,2 | 1,2 | ||
Chiều rộng lá nhíp | mm | 75 | 75 | 75 | |
Chiều dày các lá nhíp | mm | 6 lá dày 13mm ; 3 lá dày 12 mm | 2 lá dày 15mm ; 8 lá dày 13mm | 2 lá dày 12mm ; 8 lá dày 11mm | |
Số lá nhíp | lá | 9 | 10 | 10 | |
13 | Hệ thống phanh - Phanh chính: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống dẫn động khí nén hai dòng, có trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS. Đường kính trống phanh x chiều rộng má phanh - Phanh trước : 400x130 mm - phanh sau : 400x180 mm - Phanh đỗ : Kiểu tang trống , dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau - Phanh phụ : Phanh khí xả |
||||
14 | Hệ thống lái Kí hiệu : 3411010-H64- Loại trục vít - ecu bi- trợ lực thuỷ lực Tỷ số truyền cơ cấu lái : 19,53 Thích hợp với loại xe có khối lượng lên cầu trươc < 6000kg |
||||
15 | Khung xe Vật liệu : 510L Kích thước tiết diện : U 240x75x(8+4 ) (mm) Tải trọng cho phép : 20000kg |
||||
16 | Hệ thống điện Ắc quy: 2x12Vx100Ah Máy phát điện : 28V - 70A Động cơ khởi động : 24V- 5kW |
||||
17 | Cabin Kiểu loại : Cabin lật Kích thước bao (DxRxC): 1980x2240x1960 ( mm) |
||||
18 | Hệ thống điều hoà nhiệt độ : - Nhãn hiệu : DY-5H14 - Công suất |
||||
19 | Còi xe - Loại sử dụng điện một chiều : 01 cái - Loại dùng không khí nén : 01 cái |
||||
20 | Thùng hàng | ||||
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC) (mm) | 6160x2280x775/2150 | ||||
Kích thước bao ngoài thùng (DxRxC ) (mm) | 6300x2430x2380 | ||||
Vật liệu chế tạo thùng | CT3, SUS | ||||
21 | Hệ thống chiếu sáng tín hiệu | Hệ thống chiếu sáng tín hiệu trước giữ nguyên như xe cơ sở Hệ thống chiếu sáng tín hiệu sau gồm : + Đèn phanh, đèn kích thước: 02 đèn màu đỏ + Đèn báo rẽ sau: 02 đèn màu vàng + Đèn lùi : 02 đèn màu trắng + Đèn soi biển : 01 đèn màu trắng + Tấm phản quang : 02 tấm màu đỏ + Đèn sương mù sau : 02 đèn màu đỏ |